--

nghị trưởng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị trưởng

+  

  • (từ cũ) Speaker (of a colonialist House of deputies)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị trưởng"
Lượt xem: 489