nghị trưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghị trưởng+
- (từ cũ) Speaker (of a colonialist House of deputies)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghị trưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghị trưởng":
nghị trường nghị trưởng - Những từ có chứa "nghị trưởng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 469